THÀNH PHẦN
-
Chất hữu cơ: 25%
-
Đạm tổng số (Nts): 1,5%
-
Lân hữu hiệu (P₂O₅hh): 2%
-
Kali hữu hiệu (K₂Ohh): 1,5%
-
Axit Humic (C): 2%
-
Tỷ lệ C/N: 12
-
pHH₂O: 5
-
Độ ẩm: 30%
CÔNG DỤNG
-
Cải tạo đất, giúp đất tơi xốp, giữ ẩm, chống hạn, phục hồi độ màu mỡ.
-
Hạn chế xói mòn, rửa trôi dinh dưỡng.
-
Tăng khả năng giữ nước và hấp thu dinh dưỡng.
-
Tăng sức đề kháng, hạn chế sâu bệnh.
-
Giúp cây phát triển mạnh, đâm chồi, phát triển rễ khỏe, mập búp, lớn trái.
-
Cải thiện chất lượng nông sản: tăng độ ngọt, giòn, màu sắc đẹp.
-
Tiết kiệm lượng phân bón, giảm chi phí sản xuất.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
1. Cây công nghiệp, cây ăn trái:
- Bón lót: 1.500 – 2.000 kg/ha/lần
- Bón thúc: 1.250 – 1.500 kg/ha/lần
2. Cây lúa:
- Bón lót: 400 – 500 kg/ha/lần
- Bón thúc: 300 – 400 kg/ha/lần
3, Cây rau màu:
- Bón lót: 1.000 – 1.200 kg/ha/lần
- Bón thúc: 700 – 800 kg/ha/lần
4. Cây hoa, cây cảnh:
- Bón lót: 200 – 300 kg/ha/lần
- Bón thúc: 150 – 200 kg/ha/lần
QUY CÁCH
Khối lượng tịnh: 50kg